TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CON VẬT

Có bao giờ bạn thắc mắc những con vật trong từ vựng tiếng Anh là gì? Dưới đây là gần 100 từ vựng tiếng Anh cơ bản về con vật được sưu tầm. Tất nhiên, còn rất nhiều con vật khác không được đề cập đến. Với giới hạn một bài viết, chúng tôi chỉ xin giới thiệu những từ vựng tiếng Anh về con vật thường gặp nhất.

Bài viết được chia ra làm nhiều phần ứng với mỗi loài động vật khác nhau. Việc phân chia như vậy sẽ giúp cho việc ghi nhớ dễ dàng hơn.

Mời các bạn đến với từng phần của bài học hôm nay nhé!

A: Từ vựng tiếng Anh về con vật – Các loài động vật hoang dã ở Châu Phi

  1. Zebra– /ˈziː.brə/: Con ngựa vằn
  2. Lioness– /ˈlaɪ.ənis/: Sư tử (cái)
  3. Lion– /ˈlaɪ.ən/: Sư tử (đực)
  4. Hyena– /haɪˈiː.nə/: Con linh cẩu
  5. Gnu– /nuː/: Linh dương đầu bò
  6. Baboon– /bəˈbuːn/: Khỉ đầu chó
  7. Rhinoceros– /raɪˈnɒs.ər.əs/: Con tê giác
  8. Gazelle– /gəˈzel/: Linh dương Gazen
  9. Cheetah– /ˈtʃiː.tə/: Báo Gêpa
  10. Elephant– /ˈel.ɪ.fənt/: Con voi

B: Từ vựng tiếng Anh về con vật: Các loài chim

  1. Owl– /aʊl/: Cú mèo
  2. Eagle– /ˈiː.gl/: Chim đại bàng
  3. Woodpecker– /ˈwʊdˌpek.əʳ/: Chim gõ kiến
  4. Peacock– /ˈpiː.kɒk/: Con công (trống)
  5. Sparrow– /ˈspær.əʊ/: Chim sẻ
  6. Heron– /ˈher.ən/: Diệc
  7. Swan– /swɒn/: Thiên nga
  8. Falcon– /ˈfɒl.kən/: Chim ưng
  9. Ostrich– /ˈɒs.trɪtʃ/: Đà điểu
  10. Nest– /nest/: Cái tổ
  11. Feather– /ˈfeð.əʳ/: Lông vũ
  12. Talon– /ˈtæl.ən/: Móng vuốt

C: Từ vựng tiếng Anh về con vật: Các con vật ở dưới nước

  1. Seagull– /ˈsiː.gʌl/: Mòng biển
  2. Octopus– /ˈɒk.tə.pəs/: Bạch tuộc
  3. Lobster– /ˈlɒb.stəʳ/: Tôm hùm
  4. Shellfish– /ˈʃel.fɪʃ/: Ốc
  5. Jellyfish– /ˈdʒel.i.fɪʃ/: Con sứa
  6. Killer whale– /ˈkɪl.əʳ weɪl/: Loại cá voi nhỏ mầu đen trắng
  7. Squid– /skwɪd/: Mực ống
  8. Fish – fin– /fɪʃ. fɪn/ – Vảy cá
  9. Seal– /siːl/: Chó biển
  10. Coral– /ˈkɒr.əl/: San hô

D: Từ vựng tiếng Anh về con vật: các loài thú

  1. Moose– /muːs/: Nai sừng tấm {ở phía bắc châu Phi, Âu, Á)
  2. Boar– /bɔːʳ/: Lợn hoang (giống đực)
  3. Chipmunk– /ˈtʃɪp.mʌŋk/: Sóc chuột
  4. Lynx (bobcat)– /lɪŋks/ (/’bɔbkæt/): Mèo rừng Mĩ
  5. Polar bear– /pəʊl beəʳ/: Gấu bắc cực
  6. Buffalo– /ˈbʌf.ə.ləʊ/: Trâu nước
  7. Beaver– /ˈbiː.vəʳ/: Con hải ly
  8. Porcupine– /ˈpɔː.kjʊ.paɪn/: Con nhím
  9. Skunk– /skʌŋk/: Chồn hôi
  10. Koala bear– /kəʊˈɑː.lə beəʳ/: Gấu túi

E: Từ vựng tiếng Anh về con vật: các loài côn trùng

  1. Caterpillar-/ˈkæt.ə.pɪl.əʳ/: Sâu bướm
  2. Praying mantis– /preiɳˈmæn.tɪs/: Bọ ngựa
  3. Honeycomb– /ˈhʌn.i.kəʊm/: Sáp ong
  4. Tarantula– /təˈræn.tjʊ.lə/: Loại nhện lớn
  5. Parasites– /’pærəsaɪt/: Kí sinh trùng
  6. Ladybug– /ˈleɪ.di.bɜːd/: Bọ rùa
  7. Mosquito– /məˈskiː.təʊ/: Con muỗi
  8. Cockroach– /ˈkɒk.rəʊtʃ/: Con gián
  9. Grasshopper– /ˈgrɑːsˌhɒp.əʳ/: Châu chấu
  10. Honeycomb– /ˈhʌn.i.kəʊm/: Sáp ong

F: Từ vựng tiếng anh về  con vật – các loài động vật lưỡng cư

  1. Alligator– /ˈæl.ɪ.geɪ.təʳ/: Cá sấu Mĩ
  2. Crocodile– /ˈkrɒk.ə.daɪl/: Cá sấu
  3. Toad– /təʊd/: Con cóc
  4. Frog– /frɒg/: Con ếch
  5. Dinosaurs– /’daɪnəʊsɔː/: Khủng long
  6. Cobra – fang– /ˈkəʊ.brə. fæŋ/: Rắn hổ mang-răng nanh
  7. Chameleon– /kəˈmiː.li.ən/: Tắc kè hoa
  8. Dragon– /ˈdræg.ən/: Con rồng
  9. Turtle – shell– /ˈtɜː.tl ʃel/: Mai rùa
  10. Lizard– /ˈlɪz.əd/: Thằn lằn

G: Từ vựng tiếng Anh về con vật – các loài động vật nuôi

  1. Lamb– /læm/: Cừu con
  2. Herd of cow– /hɜːd əv kaʊ/: Đàn bò
  3. Chicken– /ˈtʃɪk.ɪn/: Gà
  4. Flock of sheep– /flɒk əv ʃiːp/: Bầy cừu
  5. Horseshoe– /ˈhɔːs.ʃuː/: Móng ngựa
  6. Donkey– /ˈdɒŋ.ki/: Con lừa
  7. Piglet– /ˈpɪg.lət/: Lợn con
  8. Female– /ˈfiː.meɪl/: Giống cái
  9. Male– /meɪl/: Giống đực
  10. Horse– /hɔːs/: Ngựa

Vậy là chúng ta vừa được học xong những từ vựng tiếng Anh về con vật. Việc học tiếng Anh theo chủ đề như vậy sẽ giúp người học dễ dàng hơn trong việc ghi nhớ.

Tin Liên Quan